Có 1 kết quả:
援交妹 yuán jiāo mèi ㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prostitute (slang)
(2) see also 援助交際|援助交际[yuan2 zhu4 jiao1 ji4]
(2) see also 援助交際|援助交际[yuan2 zhu4 jiao1 ji4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0